Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˌbæ.lənts/

Ngoại động từ sửa

counterbalance ngoại động từ /ˈkɑʊn.tɜː.ˌbæ.lənts/

  1. Làm ngang bằng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa