Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực coulis
/ku.li/
coulis
/ku.li/
Giống cái coulis
/ku.li/
coulis
/ku.li/

coulis

  1. (Vent coulis) Gió lùa.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
coulis
/ku.li/
coulis
/ku.li/

coulis

  1. Nước hầm (thịt... ).
  2. (Xây dựng) Vữa lỏng.

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa