coulant
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ku.lɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | coulant /ku.lɑ̃/ |
coulants /ku.lɑ̃/ |
Giống cái | coulante /ku.lɑ̃t/ |
coulants /ku.lɑ̃/ |
coulant /ku.lɑ̃/
- Chảy tốt.
- Encre coulante — mực chảy tốt
- Trôi chảy.
- Style coulant — vần trôi chảy
- Dễ tính.
- Homme coulant — người dễ tính
- Noeud coulant — nút thòng lọng.
- vin coulant — rượu vang ngọt giọng
Trái nghĩa sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
coulant /ku.lɑ̃/ |
coulants /ku.lɑ̃/ |
coulant gđ /ku.lɑ̃/
Tham khảo sửa
- "coulant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)