Tiếng Anh sửa

 
cotton
bông
 
cotton
cây bông

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑt.n̩/ (Mỹ), /ˈkɒ.tən/ (Úc, Anh), /ˈkɒ.ʔən/ (Anh)
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Danh từ sửa

cotton (thường không đếm được; số nhiều cottons) /ˈkɒ.tən/

  1. (Không đếm được) Bông.
    a bale of cotton — kiệu bông
  2. (Không đếm được) Cây bông.
  3. (Không đếm được) Chỉ, sợi.
  4. (Không đếm được) Vải bông.
  5. Đồ mặc bằng vải bông.

Từ dẫn xuất sửa

Nội động từ sửa

cotton nội động từ /ˈkɒ.tən/

  1. Hòa hợp, ăn ý.
    to cotton together — ăn ý với nhau
    to cotton with each other — hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau
  2. Yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

cotton ( không so sánh được)

  1. Làm bằng vải bông.

Tham khảo sửa