Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkoʊ.tə.ˌri/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

coterie /ˈkoʊ.tə.ˌri/

  1. Nhóm; phái.
    a liteary coterie — nhóm văn học

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔt.ʁi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
coterie
/kɔt.ʁi/
coteries
/kɔt.ʁi/

coterie gc /kɔt.ʁi/

  1. Bè đảng.

Tham khảo sửa