Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
coteau
/kɔ.tɔ/
coteaux
/kɔ.tɔ/

coteau /kɔ.tɔ/

  1. Sườn đồi.
  2. Đồi nhỏ, .

Tham khảo sửa