Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cotation
/kɔ.ta.sjɔ̃/
cotations
/kɔ.ta.sjɔ̃/

cotation gc /kɔ.ta.sjɔ̃/

  1. Sự định thị giá (ở thị trường chứng khoán).
  2. kích thước (kỹ thuật vẽ) = dimension

Tham khảo sửa