Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cotation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cotation
/kɔ.ta.sjɔ̃/
cotations
/kɔ.ta.sjɔ̃/
cotation
gc
/kɔ.ta.sjɔ̃/
Sự
định
thị giá
(ở thị trường chứng khoán).
kích thước (kỹ thuật vẽ) = dimension
Tham khảo
sửa
"
cotation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)