Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːs.tɜː/

Danh từ sửa

coster /ˈkɑːs.tɜː/

  1. Người mua bán hàng rong (cá, hoa quả... ).

Tham khảo sửa