Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈlɪ.viɳ/

Danh từ sửa

cost of living / ˈlɪ.viɳ/

  1. (Kinh tế học) Chi phí cho sinh hoạt; Giá sinh hoạt.

Tham khảo sửa