Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cosse
/kɔs/
cosses
/kɔs/

cosse gc /kɔs/

  1. Vỏ quả đậu.
  2. (Điện học) Vòng đầu dây.
  3. Tính đại lãn, tính lười.

Tham khảo sửa