Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɔr.ə.ˈfi.əs/

Danh từ sửa

coryphaeus số nhiều coryphaei /ˌkɔr.ə.ˈfi.əs/

  1. Người dẫn hát.

Tham khảo sửa