corruptible
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
corruptible
Tham khảo sửa
- "corruptible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.ʁyp.tibl/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | corruptible /kɔ.ʁyp.tibl/ |
corruptibles /kɔ.ʁyp.tibl/ |
Giống cái | corruptible /kɔ.ʁyp.tibl/ |
corruptibles /kɔ.ʁyp.tibl/ |
corruptible /kɔ.ʁyp.tibl/
- Có thể hỏng, có thể biến chất; có thể hư hỏng.
- Có thể mua chuộc, có thể hối lộ; có thể hủ hóa.
- Juge corruptible — thẩm phán có thể mua chuộc
Tham khảo sửa
- "corruptible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)