Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

corruptible

  1. Dễ lung lạc, dễ mua chuộc, dễ hối lộ.
  2. Dễ hư hỏng, dễ truỵ lạc.
  3. Dễ thối nát.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.ʁyp.tibl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực corruptible
/kɔ.ʁyp.tibl/
corruptibles
/kɔ.ʁyp.tibl/
Giống cái corruptible
/kɔ.ʁyp.tibl/
corruptibles
/kɔ.ʁyp.tibl/

corruptible /kɔ.ʁyp.tibl/

  1. Có thể hỏng, có thể biến chất; có thể hư hỏng.
  2. Có thể mua chuộc, có thể hối lộ; có thể hủ hóa.
    Juge corruptible — thẩm phán có thể mua chuộc

Tham khảo sửa