Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɔr.ə.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

corrugation /ˌkɔr.ə.ˈɡeɪ.ʃən/

  1. Sự gấp nếp; sự nhăn lại.

Tham khảo sửa