corrugate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɔr.ə.ˌɡeɪt/
Ngoại động từ sửa
corrugate ngoại động từ /ˈkɔr.ə.ˌɡeɪt/
Chia động từ sửa
corrugate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ sửa
corrugate nội động từ /ˈkɔr.ə.ˌɡeɪt/
- Nhăn lại.
Thành ngữ sửa
Chia động từ sửa
corrugate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "corrugate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)