correcting code
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kə.ˈrɛk.tiɳ ˈkoʊd/
Danh từ sửa
correcting code /kə.ˈrɛk.tiɳ ˈkoʊd/
- (Tech) Mã hiệu chỉnh = error correcting code.
Tham khảo sửa
- "correcting code", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)