Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

coronal

  1. Vòng nhỏ (vàng, ngọc, đội trên đầu).
  2. Vòng hoa.

Tính từ sửa

coronal (giải phẫu)

  1. Coronal bone xương trán.
  2. Coronal suture đường khớp, trán đỉnh.

Tham khảo sửa