Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔr.ˈnuː.ˌtoʊ/

Danh từ sửa

cornuto /kɔr.ˈnuː.ˌtoʊ/

  1. Người chồng bị cắm sừng.

Tham khảo sửa