Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

cornier

  1. (Xây dựng) Ở góc.
    Poteau cornier — cột trụ ở góc

Danh từ sửa

cornier

  1. (Lâm nghiệp) Cây mốc gốc.

Tham khảo sửa