Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔr.i.əm/

Danh từ sửa

corium /ˈkɔr.i.əm/

  1. (Giải phẫu) Mảnh đệm; lớp mạch liên kết.

Tham khảo sửa