cordialement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔʁ.djal.mɑ̃/
Phó từ sửa
cordialement /kɔʁ.djal.mɑ̃/
- Thân tình.
- Recevoir cordialement un ami — tiếp đãi thân tình một người bạn
- (Nghĩa xấu) Rất mực.
- Détester cordialement quelqu'un — rất mực ghét ai
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "cordialement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)