Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔʁ.djal.mɑ̃/

Phó từ sửa

cordialement /kɔʁ.djal.mɑ̃/

  1. Thân tình.
    Recevoir cordialement un ami — tiếp đãi thân tình một người bạn
  2. (Nghĩa xấu) Rất mực.
    Détester cordialement quelqu'un — rất mực ghét ai

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa