Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cordelière
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔʁ.də.ljɛʁ/
Danh từ
sửa
cordelière
gc
/kɔʁ.də.ljɛʁ/
Dây lưng
(thắt ngoài áo... ).
Dây
thắt
(thay ca vát).
(
Kiến trúc
)
Hình
dây
thừng
chạm
.
Nữ tu sĩ
dòng
Thánh
Phơ-răng-xoa
.
Tham khảo
sửa
"
cordelière
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)