Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔr.dəd/

Động từ sửa

corded

  1. Quá khứphân từ quá khứ của cord

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

corded /ˈkɔr.dəd/

  1. Buộc bằng dây.
  2. sọc nổi (vải, nhung... ).

Tham khảo sửa