Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔr.ə.ˌkɔɪd/

Tính từ sửa

coracoid /ˈkɔr.ə.ˌkɔɪd/

  1. Dạng xương quạ.

Danh từ sửa

coracoid /ˈkɔr.ə.ˌkɔɪd/

  1. Xương quạ.

Tham khảo sửa