Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːps/

Danh từ sửa

copse /ˈkɑːps/

  1. (Như) Coppice.

Ngoại động từ sửa

copse ngoại động từ /ˈkɑːps/

  1. Gây bãi cây nhỏ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa