coprophagous
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kə.ˈprɑː.fə.ɡəs/
Tính từ sửa
coprophagous /kə.ˈprɑː.fə.ɡəs/
- Ăn phân (bọ hung... ).
Tham khảo sửa
- "coprophagous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
coprophagous /kə.ˈprɑː.fə.ɡəs/