Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑː.pɜː.ˌsmɪθ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

coppersmith /ˈkɑː.pɜː.ˌsmɪθ/

  1. Thợ đúc đồ đồng.

Tham khảo sửa