Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

coot /ˈkuːt/

  1. (Động vật học) Chim sâm cầm.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) old coot sư cụ.

Thành ngữ sửa

  • as bald as a coot: Xem Bald

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)