Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.ɔʁ.dɔ.ne/

Ngoại động từ sửa

coordonner ngoại động từ /kɔ.ɔʁ.dɔ.ne/

  1. Phối hợp.
    Coordonner ses activités — phối hợp hoạt động

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa