Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /koʊ.ˈɔrd.nətµ;ù .ˈɔr.də.nət də.ˈmɛnt.ʃə.niɳ/

Danh từ sửa

coordinate dimensioning /koʊ.ˈɔrd.nətµ;ù .ˈɔr.də.nət də.ˈmɛnt.ʃə.niɳ/

  1. (Tech) Phép xác định tọa độ.

Tham khảo sửa