Tiếng Anh sửa

Nội động từ sửa

cooperate nội động từ

  1. Hợp tác, cộng tác, chung sức.
  2. Hợp lại, góp lại, góp phần, đưa đến kết quả (vật, sự việc).

Chia động từ sửa

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa