cooperate
Tiếng Anh sửa
Nội động từ sửa
cooperate nội động từ
Chia động từ sửa
Bảng chia động từ của cooperate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "cooperate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)