Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

cook /ˈkʊk/

  1. Đầu bếp, cấp dưỡng, anh nuôi.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

cook ngoại động từ /ˈkʊk/

  1. Nấu, nấu chín.
  2. (Thông tục) Giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu... ).
    to cook an election — gian lận trong cuộc bầu cử
  3. (Từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy... ).
    to be cooked — bị kiệt sức

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

cook nội động từ /ˈkʊk/

  1. Nhà nấu bếp, nấu ăn.
  2. Chín, nấu nhừ.
    these potatoes do not cook well — khoai tây này khó nấu nhừ

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa