converse
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɑːn.ˌvɜːs/
Hoa Kỳ | [ˈkɑːn.ˌvɜːs] |
Nội động từ sửa
converse nội động từ /ˈkɑːn.ˌvɜːs/
Chia động từ sửa
converse
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
converse /ˈkɑːn.ˌvɜːs/
Tính từ sửa
converse /ˈkɑːn.ˌvɜːs/
Tham khảo sửa
- "converse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.vɛʁs/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | converse /kɔ̃.vɛʁs/ |
converses /kɔ̃.vɛʁs/ |
Giống cái | converse /kɔ̃.vɛʁs/ |
converses /kɔ̃.vɛʁs/ |
converse /kɔ̃.vɛʁs/
- (Tôn giáo) Cần vụ (trong tập thể tu sĩ).
- Frère convers — thầy dòng cần vụ
- Sœur converse — bà xơ cần vụ
Tham khảo sửa
- "converse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)