contrition
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kən.ˈtrɪ.ʃən/
Danh từ sửa
contrition /kən.ˈtrɪ.ʃən/
Tham khảo sửa
- "contrition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃t.ʁi.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
contrition /kɔ̃t.ʁi.sjɔ̃/ |
contritions /kɔ̃t.ʁi.sjɔ̃/ |
contrition gc /kɔ̃t.ʁi.sjɔ̃/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "contrition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)