Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃t.ʁe/

Ngoại động từ sửa

contrer ngoại động từ /kɔ̃t.ʁe/

  1. (Thân mật) Chống lại được.
    Contrer un rival — chống lại được đối thủ

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa