Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
contremarques
/kɔ̃t.ʁə.maʁk/
contremarques
/kɔ̃t.ʁə.maʁk/

contremarque gc

  1. Dấu đóng thêm.
  2. ra ngoài (phát cho người đi xem hát muốn ra ngoài trong chốc lát).

Tham khảo sửa