Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɑːn.trə.ˈsɛp.ʃən/

Danh từ sửa

contraception /ˌkɑːn.trə.ˈsɛp.ʃən/

  1. Phương pháp tránh thụ thai; sự tránh thụ thai.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃t.ʁa.sɛp.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
contraception
/kɔ̃t.ʁa.sɛp.sjɔ̃/
contraception
/kɔ̃t.ʁa.sɛp.sjɔ̃/

contraception gc /kɔ̃t.ʁa.sɛp.sjɔ̃/

  1. Sự chống thụ thai.

Tham khảo sửa