Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːn.trə.ˌbeɪs/

Danh từ sửa

contrabass /ˈkɑːn.trə.ˌbeɪs/

  1. (Âm nhạc) Côngbat (nhạc khí).

Tham khảo sửa