Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːn.ˌtʊ.riɳ/

Động từ sửa

contouring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "contour" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

contouring /ˈkɑːn.ˌtʊ.riɳ/

  1. (Tech) Định ngoại hình, định đường đồng mức.

Tham khảo sửa