contestant
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kən.ˈtɛs.tənt/
Danh từ sửa
contestant /kən.ˈtɛs.tənt/
- Đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi.
- Người tranh luận, người tranh cãi.
Tham khảo sửa
- "contestant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)