Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈtɜː.mə.nəs/

Tính từ sửa

conterminous /kən.ˈtɜː.mə.nəs/

  1. Có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề.
  2. Gặp nhau, chụm đầu vào nhau (hai vật).
  3. Cùng một bề rộng.
  4. Cùng một thời gian.
  5. Cùng một nghĩa.

Tham khảo sửa