contemptuous
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈtɛɱ.tʃə.wəs/
Tính từ sửa
contemptuous /.ˈtɛɱ.tʃə.wəs/
- Khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh.
- to be contemptuous of something — khinh thường việc gì
- a contemptuous attitude — thái độ khinh người
- a contemptuous look — cái nhìn khinh khỉnh
Tham khảo sửa
- "contemptuous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)