Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːn.təm.ˌpleɪ.tɜː/

Danh từ sửa

contemplator /ˈkɑːn.təm.ˌpleɪ.tɜː/

  1. Người ngắm, người thưởng ngoạn.
  2. Người trầm ngâm.

Tham khảo sửa