Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːn.təm.ˌpleɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

contemplate ngoại động từ /ˈkɑːn.təm.ˌpleɪt/

  1. Ngắm, thưởng ngoạn.
  2. Lặng ngắm.
  3. Dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì).
    to contemplate doing something — dự định làm gì

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

contemplate nội động từ /ˈkɑːn.təm.ˌpleɪt/

  1. Trầm ngâm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa