Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈstrɪk.ʃən/

Danh từ sửa

constriction /.ˈstrɪk.ʃən/

  1. Sự thắt, sự siết, sự co khít.
  2. Vật thắt lại, vật eo lại.

Tham khảo sửa