constitute
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɑːnt.stə.ˌtuːt/
Ngoại động từ sửa
constitute ngoại động từ /ˈkɑːnt.stə.ˌtuːt/
- Cấu tạo, tạo thành, cấu thành.
- to constitute someone's happiness — tạo hạnh phúc cho ai
- twelve months constitute a year — mười hai tháng (tạo) thành một năm
- Thiết lập, thành lập.
- to constitute a tribunal — thiết lập toà án
- Chỉ định, uỷ nhiệm.
- to constitute someone arbitrator — uỷ nhiệm ai làm trọng tài
- they constituted him president — ông ta được chỉ định làm chủ tịch
Thành ngữ sửa
Chia động từ sửa
constitute
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "constitute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)