constituer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃s.ti.tɥe/
Ngoại động từ sửa
constituer ngoại động từ /kɔ̃s.ti.tɥe/
- Làm thành, hợp thành.
- Ces projets constituent un système cohérent — các dự án này hợp thành một hệ thống gắn bó chặt chẽ
- Tổ chức, lập.
- Constituer un gouvernement — lập một chính phủ
- Il l’a constitué son héritier — ông ta đã lập nó làm người thừa kế
- Là.
- Cette action constitue un délit — hành động ấy là một tội
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cử (ai, vào một chức vụ), giao cho (ai, một nhiệm vụ).
- Constituer quelqu'un à la garde des enfants — giao cho ai giữ trẻ
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "constituer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)