Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃s.ti.pe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực constipé
/kɔ̃s.ti.pe/
constipés
/kɔ̃s.ti.pe/
Giống cái constipée
/kɔ̃s.ti.pe/
constipés
/kɔ̃s.ti.pe/

constipé /kɔ̃s.ti.pe/

  1. Bị táo bón.
  2. (Thân mật) Lúng túng; lo âu.
    Avoir un air constipé — ra vẻ lúng túng lo âu

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít constipée
/kɔ̃s.ti.pe/
constipées
/kɔ̃s.ti.pe/
Số nhiều constipée
/kɔ̃s.ti.pe/
constipées
/kɔ̃s.ti.pe/

constipé /kɔ̃s.ti.pe/

  1. Người bị táo bón.

Tham khảo

sửa