consternate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɑːnt.stɜː.ˌneɪt/
Ngoại động từ sửa
consternate ngoại động từ (thường) dạng bị động /ˈkɑːnt.stɜː.ˌneɪt/
Tham khảo sửa
- "consternate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
consternate ngoại động từ (thường) dạng bị động /ˈkɑːnt.stɜː.ˌneɪt/