constable
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɑːnt.stə.bəl/
Danh từ sửa
constable (số nhiều constables) /ˈkɑːnt.stə.bəl/
- Cảnh sát, công an.
- Chief Constable — cảnh sát trưởng
- special constable — cảnh sát tình nguyện (trong những dịp đặc biệt)
- (Sử học) Nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu.
Thành ngữ sửa
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "constable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃s.tabl/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
constable /kɔ̃s.tabl/ |
constable /kɔ̃s.tabl/ |
constable gđ /kɔ̃s.tabl/
Tham khảo sửa
- "constable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)