Tiếng Anh sửa

 
constable

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːnt.stə.bəl/

Danh từ sửa

constable (số nhiều constables) /ˈkɑːnt.stə.bəl/

  1. Cảnh sát, công an.
    Chief Constable — cảnh sát trưởng
    special constable — cảnh sát tình nguyện (trong những dịp đặc biệt)
  2. (Sử học) Nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu.

Thành ngữ sửa

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃s.tabl/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
constable
/kɔ̃s.tabl/
constable
/kɔ̃s.tabl/

constable /kɔ̃s.tabl/

  1. Cảnh sát (ở Anh).

Tham khảo sửa