Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈsɪ.də.rət.li/

Phó từ sửa

considerately /kən.ˈsɪ.də.rət.li/

  1. Thận trọng, chu đáo, y tứ.

Tham khảo sửa